Characters remaining: 500/500
Translation

mò mẫm

Academic
Friendly

Từ "mò mẫm" trong tiếng Việt có nghĩatìm kiếm hoặc làm một việc đó một cách chậm rãi, không chắc chắn, thường trong điều kiện không nhìn thấy hoặc không biết chính xác điều mình đang tìm. Từ này thường gợi lên hình ảnh của việc dẫm, tìm tòi một cách cẩn thận có thể khó khăn.

Định nghĩa:
  • Mò mẫm: Tìm kiếm hoặc làm điều đó không rõ ràng, thường trong bóng tối hoặc trong tình huống không quen thuộc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi mò mẫm trong bóng tối để tìm cái điện thoại."
    • "Khi vào rừng, chúng tôi phải mò mẫm để tìm lối ra."
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau nhiều giờ mò mẫm trong những trang sách , tôi cuối cùng cũng tìm thấy thông tin mình cần."
    • "Khi không bản đồ, chúng tôi đã mò mẫm giữa những con đường hẹp của thành phố mới."
Biến thể cách sử dụng:
  • Mò mẫm có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong việc tìm kiếm vật thể còn có thể dùng để chỉ sự tìm tòi kiến thức, như khi học một điều mới không hướng dẫn rõ ràng.
  • dụ: "Trong quá trình học tiếng Việt, tôi thường mò mẫm tìm hiểu các quy tắc ngữ pháp."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • dẫm: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường nhấn mạnh hơn về việc cẩn thận chậm rãi trong hành động tìm kiếm.
  • Tìm kiếm: từ chung hơn, không nhất thiết phải liên quan đến việc không chắc chắn hay khó khăn.
  • Khám phá: Thường mang nghĩa tích cực, chỉ việc tìm hiểu những điều mới mẻ trong khi "mò mẫm" có thể cảm giác khó khăn hơn.
Lưu ý:
  • "Mò mẫm" thường mang cảm giác không chắc chắn phần khó khăn, trong khi các từ đồng nghĩa như "tìm kiếm" có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.
  • Nhiều khi từ này có thể được dùng trong văn cảnh tiêu cực, như khi cảm thấy bối rối hoặc không biết phải làm .
  1. Tìm tòi lâu: Mò mẫm mãi mới thấy lối đi.

Comments and discussion on the word "mò mẫm"